Khảo sát toàn cầu hé lộ cách nâng cao thành công & gắn kết của sinh viên trong giáo dục đại học châu Á
Ở châu Á, sinh viên đại học đang mưu cầu sự tiện lợi và linh hoạt trong hoạt động học tập, đồng thời họ cũng chủ động đón nhận công nghệ thông qua các mô hình học tập kết hợp (hybrid learning). Thành công trong học tập của các bạn phụ thuộc rất nhiều vào việc được tiếp cận internet ổn định, có đầy đủ thiết bị công nghệ và được chăm lo về mặt tinh thần.
Đây là những phát hiện then chốt trong báo cáo toàn diện State of Student Success and Engagement in Higher Education 2022, dựa trên phản hồi từ 908 sinh viên trong khu vực.
Nghiên cứu thường niên lần thứ ba là một phần trong khảo sát toàn cầu do Instructure – đơn vị phát triển Canvas – phối hợp cùng Hanover Research thực hiện vào tháng 7 năm 2022. Khảo sát đã thu về ý kiến của hơn 7.500 sinh viên, cán bộ quản lý và giảng viên đến từ các trường đại học ở 23 quốc gia.
Trong một hội thảo trực tuyến gần đây, các nhà lãnh đạo giáo dục đại học đến từ khu vực châu Á đã cùng nhau thảo luận về bản báo cáo. Họ đề cập đến những xu hướng, thách thức mà ngành đang đối mặt, đồng thời chia sẻ những cách tiếp cận sáng tạo mà các trường của họ đang áp dụng để thích ứng với sự thay đổi.
Tham gia buổi tọa đàm có Tiến sĩ Caroline Marian Santos-Enriquez, Hiệu trưởng Trường Đại học Our Lady of Fatima (Philippines). Dưới sự dẫn dắt của bà, ngôi trường này đã phát triển thành sáu cơ sở trên toàn quốc, với hơn 55.000 sinh viên chính quy. Cùng góp mặt còn có Tiến sĩ Arnan (Roger) Sipitakiat, Giám đốc Trung tâm Đổi mới Dạy và Học của Đại học Chiang Mai (Thái Lan), nơi hiện có hơn 33.000 sinh viên chính quy. Buổi hội thảo được điều phối bởi ông Edward Bray, Phó Chủ tịch phụ trách Marketing Quốc tế của Instructure.
Học tập kết hợp (Hybrid learning) sẽ còn kéo dài
Báo cáo cho thấy sinh viên châu Á có nhu cầu rất lớn đối với công nghệ trong học tập.
Cứ 10 sinh viên ở châu Á thì có tới 7 người bày tỏ mong muốn được học theo hình thức kết hợp (hybrid), đồng thời kỳ vọng các lớp học trực tiếp sẽ được ứng dụng thêm nhiều công nghệ hơn. Hơn một nửa trong số đó cũng cho biết họ muốn có cơ hội trải nghiệm một số khóa học hoàn toàn trực tuyến. Đáng chú ý, có tới 80% sinh viên khẳng định công nghệ đã giúp họ sắp xếp cuộc sống của mình hiệu quả hơn.
“Học theo hình thức kết hợp giờ đây đã trở nên khá bình thường”, Tiến sĩ Sipitakiat chia sẻ. “Tuy nhiên, chúng tôi vẫn đối mặt với một thách thức lớn: sinh viên ngày càng đặt câu hỏi về giá trị của việc phải trực tiếp đến lớp”.
“Đối với các trường đại học đang phải cạnh tranh với ngành học trực tuyến ngày càng phát triển, điều quan trọng là phải suy nghĩ xem chúng ta mang lại giá trị gì thông qua trải nghiệm học trực tiếp. Những mô hình như lớp học đảo ngược(flipped classroom) rất đáng để áp dụng, khi giảng viên có thể đưa bài giảng lên mạng cho sinh viên tự học trước, để dành nhiều thời gian trên lớp cho các hoạt động thảo luận và học tập chủ động”.
Một yếu tố quan trọng giúp hình thức học kết hợp trở nên sống động hơn chính là hệ thống quản lý học tập (LMS) thân thiện và dễ sử dụng,” Tiến sĩ Santos-Enriquez chia sẻ. “Nhờ đó, những trường đại học như của bà có thể mang đến cho sinh viên sự lựa chọn: vừa được học trực tiếp tại lớp, vừa có thể truy cập tài liệu và bài giảng trực tuyến bất cứ lúc nào.
“Điều tuyệt vời của việc sở hữu một hệ thống LMS mạnh mẽ là nó giúp việc giảng dạy và đánh giá trở nên liền mạch, đồng thời cung cấp những dữ liệu phân tích cần thiết xoay quanh quá trình đó,” bà chia sẻ.
Mở ra cánh cửa sự nghiệp
Khảo sát cho thấy, năng lực kỹ năng, khả năng sẵn sàng cho công việc/ sự nghiệp và sự phát triển toàn diện là những yếu tố then chốt quyết định thành công của sinh viên tại châu Á. Có tới 9 trên 10 người tham gia khảo sát đánh giá đây là những ưu tiên hàng đầu.
Theo TS. Sipitakiat, học tập dựa trên kỹ năng tuy không phải mới mẻ nhưng lại đang trở thành một chủ đề thu hút nhiều sự quan tâm. Cách tiếp cận này nhấn mạnh vào trải nghiệm thực hành, chẳng hạn như việc kết hợp đào tạo với môi trường làm việc. Điển hình là sinh viên ngành nghệ thuật của Đại học Chiang Mai được gắn bó với một doanh nghiệp trong suốt bốn năm học, và rất nhiều em đã tiếp tục làm việc tại đó sau khi ra trường.
Học tập dựa trên kỹ năng cũng mở ra hướng tiếp cận đa ngành,” ông chia sẻ. “Khi được trải nghiệm trong môi trường thực tế, sinh viên sẽ càng thấy rõ tầm quan trọng của việc trở thành một con người đa năng, có khả năng thích ứng và vượt trội trong thế giới ngày nay.
Bên cạnh đó, để thật sự sẵn sàng cho sự nghiệp, sinh viên cần được trang bị những kỹ năng mềm thiết yếu như khả năng sáng tạo, tư duy giải quyết vấn đề, năng lực số và kỹ năng giao tiếp – những năng lực quan trọng nhưng thường chưa được chú trọng đầy đủ trong chương trình học truyền thống.
Theo TS. Sipitakiat, nhiều trường đại học hiện nay cũng đang chủ động áp dụng những cách tiếp cận mang tính hệ thống hơn, điển hình là giáo dục theo chuẩn đầu ra. Điều này không chỉ giúp chương trình đào tạo bám sát mục tiêu học thuật, mà còn bảo đảm sinh viên được trang bị những năng lực cần thiết để bước vào con đường sự nghiệp một cách vững vàng.
“Đây là một xu hướng toàn cầu đang diễn ra mạnh mẽ ngay lúc này".
Tập trung vào năng lực và kỹ năng
Khảo sát The State of Higher Education cho thấy, khu vực Châu Á – Thái Bình Dương đang đi đầu trên thế giới trong việc thúc đẩy giáo dục dựa trên năng lực và kỹ năng. Hơn 70% các nhà quản lý giáo dục đại học tại châu Á cho rằng giáo dục theo năng lực là yếu tố quan trọng nhất đối với sinh viên, và 62% sinh viên cũng đồng tình với nhận định này.
Theo TS. Sipitakiat, việc triển khai đúng hướng giáo dục dựa trên năng lực không chỉ mang ý nghĩa học thuật, mà còn là động lực cho các nhà quản lý, bởi hiệu quả công việc của sinh viên gắn liền với điều này. Trong khi các nhà quản lý có cái nhìn toàn diện về chương trình đào tạo, sinh viên lại quan tâm nhiều hơn đến tấm bằng và việc chuẩn bị cho một nghề nghiệp cụ thể.
Tuy nhiên, theo TS. Santos-Enriquez, sinh viên có thể chưa thực sự nhận ra rằng môi trường làm việc đòi hỏi những năng lực và kỹ năng rất cụ thể từ các cử nhân mới ra trường.
“Vì vậy, chúng tôi nhấn mạnh với sinh viên ngay từ sớm rằng các em cần nghiêm túc với cả những môn học thực hành và những môn học chính quy, bởi đó là những môn sẽ giúp rèn luyện các kỹ năng cần thiết khi các em bước vào giai đoạn thực tập. Chúng tôi cũng luôn đảm bảo chương trình đào tạo mà mình xây dựng phù hợp với nhu cầu thực tế của các bên liên quan bằng cách thường xuyên trao đổi với doanh nghiệp và các ngành nghề.”
Theo UNESCO, đây cũng là chuyển dịch lớn của nhiều quốc gia trong khu vực: từ chương trình dựa trên chuẩn mực sang chương trình dựa trên năng lực.
Cách tiếp cận đầu tiên tập trung vào việc xây dựng các tiêu chuẩn để nâng cao chất lượng dạy và học. Trong khi đó, chương trình đào tạo dựa trên năng lực hướng tới việc phát huy tiềm năng của từng sinh viên, giúp mọi người học đều có cơ hội thành công. Điều này đồng nghĩa với việc các trường cần thay đổi cách thiết kế giảng dạy: bắt đầu từ những kiến thức cốt lõi, sau đó phát triển thành mục tiêu đầu ra và các nội dung then chốt.
Thông thường, các trường sẽ phát triển chương trình đào tạo của mình theo những hướng sau:
- Thiết kế việc dạy và học theo hướng cá nhân hóa, phù hợp với từng đối tượng sinh viên.
- Mang đến những trải nghiệm học tập chủ động
- Cung cấp sự hỗ trợ trong nhiều môi trường và lộ trình học tập khác nhau.
Tuy nhiên, điều này không chỉ dừng lại ở việc biến kiến thức theo ngành học, liên ngành, hay thực hành thành các môn học. Kỹ năng cũng rất quan trọng.
Theo ghi chú khái niệm OECD Future of Education and Skills 2030, kỹ năng có thể bao gồm: Kỹ năng nhận thức, kỹ năng siêu nhận thức, kỹ năng xã hội, kỹ năng cảm xúc và kỹ năng thực tiễn. Quan trọng hơn, kiến thức, kỹ năng, thái độ và giá trị đều là những yếu tố then chốt để xây dựng nên năng lực toàn diện.
Công nghệ nâng tầm phương pháp giảng dạy
Tại nhiều quốc gia trong khu vực, cả trường học lẫn sinh viên chủ yếu sử dụng hệ thống quản lý học tập (LMS) cho các hoạt động như giao và nộp bài tập, làm bài kiểm tra, bài thi, cũng như chia sẻ tài liệu học tập.
Việc ứng dụng công nghệ cũng đã gia tăng đáng kể so với thời kỳ trước đại dịch. Chính vào giai đoạn đó, Đại học OLFU bắt đầu sử dụng hệ thống Canvas LMS. Với đặc thù Philippines mỗi năm phải hứng chịu trung bình bốn cơn bão lớn cùng nhiều thiên tai khác, nhà trường mong muốn có một hệ thống LMS để ‘đảm bảo việc học tập của sinh viên luôn được duy trì, bất kể trong hoàn cảnh nào,’ TS. Santos-Enriquez cho biết
“Từ đó đến nay, chúng tôi đã có thể tận dụng cả hình thức giảng dạy đồng bộ lẫn không đồng bộ thông qua hệ thống LMS được tích hợp rất hiệu quả này. Nhà trường đã khai thác tối đa các tính năng của nó – chẳng hạn như điểm danh, phân tích dữ liệu, kiểm tra chất lượng của đề thi cũng như tính trung thực trong câu trả lời của sinh viên”.
Ngay từ trước đại dịch, Đại học Chiang Mai cũng đã bắt đầu lồng ghép nhiều công nghệ hơn vào phương pháp giảng dạy của mình.
“Việc ứng dụng công nghệ giờ đây đồng nghĩa với sự tồn tại của nhà trường. Đại dịch đã tạo ra một loạt kỳ vọng mới – trong đó có nhu cầu về một nền tảng giao tiếp, dù chưa hẳn là LMS. Giảng viên của chúng tôi buộc phải tìm ra một cách thức có hệ thống để kết nối với sinh viên, bởi có em chưa từng đặt chân đến khuôn viên trường”, TS. Sipitakiat chia sẻ.
Một số giảng viên tại trường ông vẫn tiếp tục sử dụng Microsoft Teams và Google Suite để giao tiếp với sinh viên và coi đó như một dạng LMS cơ bản. Ngày càng có nhiều giảng viên giàu kinh nghiệm hơn – những người “muốn sử dụng thang điểm (rubrics) và theo dõi kết quả học tập” – đã chuyển sang dùng một hệ thống LMS đầy đủ tính năng hơn. Vì Canvas LMS là một nền tảng mở, nên nó có thể tích hợp với rất nhiều công nghệ khác, nhờ vậy trở thành một công cụ bổ trợ hiệu quả.
Đảm bảo khả năng tiếp cận học tập
Việc lựa chọn hình thức truy cập công nghệ cũng mang lại sự linh hoạt cho sinh viên. Ở một số khu vực châu Á, các yếu tố kinh tế - xã hội có nghĩa là sinh viên có thể rơi vào tình trạng:
- Cả gia đình chỉ có một chiếc điện thoại di động
- Kết nối internet chập chờn
- Không có không gian học tập riêng
- Đồng thời còn phải đi làm để kiếm thu nhập.
Chẳng hạn, có tới 9 trong 10 sinh viên của OLFU chỉ truy cập vào lớp học trực tuyến thông qua điện thoại di động. Với những em sinh sống ở vùng núi hoặc các tỉnh xa, đường truyền internet lại càng thiếu ổn định. Nhiều khó khăn chồng chất, đặc biệt là với sinh viên có hoàn cảnh khó khăn, đòi hỏi giảng viên phải thật sự tập trung và súc tích trong từng bài giảng, đồng thời lưu ý đến giới hạn dung lượng dữ liệu mà sinh viên có thể tải về.
T Santos-Enriquez chia sẻ: “Tôi đã dạy học trực tuyến và thấy một số sinh viên của mình đang ở nơi làm việc, vừa bán hàng vừa tham gia lớp học. Tôi thực sự ấn tượng và cảm thấy được truyền cảm hứng khi thấy các em có thể vừa làm việc, vừa tiếp tục học tập. Điều đó cho thấy rằng việc học có thể diễn ra ở bất cứ đâu”.
Tuy nhiên, thực tế này vẫn đặt ra những vấn đề về bình đẳng trong giáo dục. Sự chênh lệch về điều kiện kinh tế - xã hội tiếp tục tạo nên khoảng cách số, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng học tập của sinh viên. Khảo sát The State of Higher Education in Asia cho thấy 68% sinh viên có thu nhập cao và chỉ 46% sinh viên có thu nhập thấp cho biết họ ‘rất’ hoặc ‘khá’ tích cực tham gia vào các môn học.
Tại Thái Lan, trường đại học của Tiến sĩ Sipitakiat cũng theo dõi cách sinh viên truy cập vào hệ thống Canvas LMS.
“Chúng tôi nhận thấy có sự khác biệt rõ rệt về mức độ tham gia cũng như kết quả học tập giữa những sinh viên chỉ học bằng một thiết bị duy nhất, chẳng hạn như điện thoại thông minh, và những sinh viên sử dụng nhiều thiết bị khác nhau”,ông cho biết.
Những thách thức về khả năng truy cập này cũng đặt ra yêu cầu cho các trường đại học phải cân nhắc việc đa dạng hóa phương pháp giảng dạy và hình thức đánh giá, nhằm hỗ trợ tốt hơn cho những sinh viên còn gặp khó khăn. Đó cũng chính là tinh thần cốt lõi của chương trình đào tạo dựa trên năng lực và kỹ năng, như đã đề cập ở trên.
Điểm nhấn về sức khỏe tinh thần
Bên cạnh những rào cản về khả năng tiếp cận công nghệ, các vấn đề liên quan đến sức khỏe tinh thần cũng có thể khiến sinh viên khó toàn tâm toàn ý cho việc học tập.
“Giảng viên đôi khi có cảm giác lớp học đang diễn ra suôn sẻ, nhưng thực tế có thể chỉ một nhóm nhỏ sinh viên tương tác, trong khi phần lớn vẫn im lặng. Công nghệ có thể giúp khắc phục tình trạng này. Một hệ thống LMS chính là công cụ hỗ trợ hiệu quả, đặc biệt có thể mở rộng quy mô để phục vụ cho các trường đại học lớn,” TS. Sipitakiat chia sẻ.
“Đại dịch đã ảnh hưởng nặng nề đến cảm giác gắn kết của sinh viên với nhà trường, và tác động đó vẫn còn kéo dài. Tuy vậy, tình hình đang dần được cải thiện nhờ xu hướng gia tăng các hoạt động học tập trực tiếp và ngoại khóa. Ngày nay, sinh viên thường có những vòng tròn xã hội nhỏ hơn, dẫn đến một thế hệ cử nhân có thể trở nên khá mong manh, dễ tổn thương khi bước vào thị trường lao động.”
Ông chia sẻ về việc các trường đại học đã tận dụng công nghệ để giúp giảng viên nâng cao nhận thức về các chính sách liên quan.
Tại Đại học Our Lady of Fatima (OLFU), đã có khoảng 13.000 sinh viên tham gia các chương trình tư vấn trực tuyến — từ tư vấn tâm lý, tư vấn tinh thần cho đến những khóa tĩnh tâm và suy niệm trên nền tảng số. Nhà trường còn thiết lập một “quầy hỗ trợ ảo” hoạt động xuyên suốt trong giờ làm việc, nhằm kịp thời giải đáp những thắc mắc của sinh viên.
Báo cáo State of Higher Education cũng ghi nhận nhiều sáng kiến sáng tạo khác nhằm nâng cao đời sống tinh thần cho sinh viên ở khắp châu Á, bao gồm các sự kiện trong khuôn viên, chương trình đào tạo cho giảng viên và nhân viên, hoạt động cố vấn – hướng dẫn, cũng như các ứng dụng hỗ trợ sức khỏe tinh thần.
Flexidata thấu hiểu rằng mỗi trường học đều có phương pháp giảng dạy và học tập riêng biệt. Và để nâng cao trải nghiệm học tập, một hệ thống LMS là yếu tố không thể thiếu. Khám phá ngay Canvas LMS - nền tảng số 1 thế giới